helical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.lɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

helical /ˈhɛ.lɪ.kəl/

  1. Xoắn ốc.
  2. (Kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc.

Tham khảo[sửa]