helpless
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
helpless
- Không tự lo liệu được, không tự lực được.
- a helpless invalid — một người tàn phế không tự lực được
- Không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ.
- a helpless child — một em bé không nơi nương tựa
Tham khảo[sửa]
- "helpless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)