hent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

hent ngoại động từ /ˈhɛnt/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Bắt; giữ.

Tham khảo[sửa]