henvise
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å henvise |
Hiện tại chỉ ngôi | henviser |
Quá khứ | henviste |
Động tính từ quá khứ | henvist |
Động tính từ hiện tại | — |
henvise
- Chỉ dẫn, đưa đường dẫn lối, hướng dẫn.
- Hun ble henvist til en annen adresse.
- Chuyển lại, trao lại.
- å henvise en sak til retten
- å være henvist til å klare seg selv — Bắt buộc phải tự lập.
- 3. — Chiếu theo, dựa theo.
- å henvise til lovens paragrafer
Tham khảo[sửa]
- "henvise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)