heptad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛp.ˌtæd/

Danh từ[sửa]

heptad /ˈhɛp.ˌtæd/

  1. Bộ bảy, nhóm bảy.

Tham khảo[sửa]