heptameter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɛp.ˈtæ.mə.tɜː/

Danh từ[sửa]

heptameter /hɛp.ˈtæ.mə.tɜː/

  1. Câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn.

Tham khảo[sửa]