herbal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɜː.bəl/

Tính từ[sửa]

herbal /ˈhɜː.bəl/

  1. (Thuộc) Cỏ, (thuộc) cây thảo.

Danh từ[sửa]

herbal /ˈhɜː.bəl/

  1. Sách nghiên cứu về cỏ.

Tham khảo[sửa]