herbier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛʁ.bje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
herbier
/ɛʁ.bje/
herbiers
/ɛʁ.bje/

herbier /ɛʁ.bje/

  1. Tập mẫu cây, tập bách thảo.
  2. Tập tranh cây cỏ.
  3. Đám rong; đám bèo.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sách bách thảo, sách thực vật.

Tham khảo[sửa]