herby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.bi/

Tính từ[sửa]

herby /ˈɜː.bi/

  1. cỏ, đầy cỏ, có cây thảo.
  2. (Thuộc) Cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo.

Tham khảo[sửa]