herculéen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛʁ.ky.le.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | herculéen /ɛʁ.ky.le.ɛ̃/ |
herculéens /ɛʁ.ky.le.ɛ̃/ |
Giống cái | herculéenne /ɛʁ.ky.le.ɛn/ |
herculéennes /ɛʁ.ky.le.ɛn/ |
herculéen /ɛʁ.ky.le.ɛ̃/
- Như Héc-Quyn, khỏe phi thường.
- Force herculéenne — sức mạnh phi thường
Tham khảo[sửa]
- "herculéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)