hereof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪr.ˈəv/

Phó từ[sửa]

hereof /hɪr.ˈəv/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Về cái này.

Tham khảo[sửa]