hereunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪr.ˈən.dɜː/

Phó từ[sửa]

hereunder /hɪr.ˈən.dɜː/

  1. Dưới đây.

Tham khảo[sửa]