hernieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɛʁ.njø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực hernieux
/hɛʁ.njø/
hernieux
/hɛʁ.njø/
Giống cái hernieux
/hɛʁ.njø/
hernieux
/hɛʁ.njø/

hernieux /hɛʁ.njø/

  1. Bị thoát vị.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít hernieux
/hɛʁ.njø/
hernieux
/hɛʁ.njø/
Số nhiều hernieux
/hɛʁ.njø/
hernieux
/hɛʁ.njø/

hernieux /hɛʁ.njø/

  1. Người bị thoát vị.

Tham khảo[sửa]