Bước tới nội dung
Tiếng Bố Y[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hes
- khách.
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng
|
Biến tố
|
Giống
|
gđc
|
hes
|
gt
|
hest
|
Số nhiều
|
hese
|
Cấp
|
so sánh
|
—
|
cao
|
—
|
hes
- (Giọng, tiếng) Khàn, rồ, khan tiếng.
- Han skrek seg hes.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
-