hesitate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/
Nội động từ[sửa]
hesitate nội động từ /ˈhɛ.zə.ˌteɪt/
Chia động từ[sửa]
hesitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "hesitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)