hetman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛt.mən/

Danh từ[sửa]

hetman số nhiều hetmans /ˈhɛt.mən/

  1. Người lãnh đạo dắc.

Tham khảo[sửa]