heureux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực heureux
/œ.ʁø/
heureux
/œ.ʁø/
Giống cái heureuse
/œ.ʁøz/
heureuses
/œ.ʁøz/

heureux /œ.ʁø/

  1. Sung sướng, hạnh phúc.
    Vie heureuse — cuộc sống hạnh phúc
  2. May mắn, gặp may, gặp vận.
    C’est heureux pour vous — may cho anh đấy
  3. Thuận lợi; thành công, mỹ mãn.
    Heureuse tentative — một cuộc thử thành công
  4. Thích hợp, thích đáng.
    Réplique heureuse — câu đáp lại thích đáng
    Mot heureux — từ thích hợp
  5. Tốt, tốt lành.
    Mémoire heureuse — ký ức tốt, trí nhớ tốt
    avoir la main heureuse — mát tay, có số đỏ
    être né sous une heureuse étoile — có số may
    heureux comme un roi — sung sướng quá

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít heureux
/œ.ʁø/
heureuses
/œ.ʁøz/
Số nhiều heureux
/œ.ʁø/
heureuses
/œ.ʁøz/

heureux /œ.ʁø/

  • người sung sướng, người có hạnh phúc
    1. les heureux de la terre — những kẻ giàu có

    Tham khảo[sửa]