heurter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hœʁ.te/

Ngoại động từ[sửa]

heurter ngoại động từ /hœʁ.te/

  1. Đụng, va.
    Voiture qui heurte un passant — xe va phải người qua đường
  2. (Nghĩa bóng) Đụng chạm đến, xúc phạm.
    Heurter l’amour-propre — xúc phạm lòng tự ái
    heurter de front — công kích thẳng thừng

Nội động từ[sửa]

heurter nội động từ /hœʁ.te/

  1. Đụng va.
    Heurter contre un caillou — va phải hòn đá

Tham khảo[sửa]