hevde
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hevde |
Hiện tại chỉ ngôi | hevder |
Quá khứ | hevda, hevdet |
Động tính từ quá khứ | hevda, hevdet |
Động tính từ hiện tại | — |
hevde
- Tuyên bố, nói rằng.
- Han hevdet at han ikke hadde gjort det.
- Đòi hỏi.
- Han hevdet sin rett til huset.
- å hevde seg mot noen — Sẵn sàng tranh đua với ai.
Tham khảo[sửa]
- "hevde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)