hiérarchique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /je.ʁaʁ.ʃik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hiérarchique /je.ʁaʁ.ʃik/ |
hiérarchiques /je.ʁaʁ.ʃik/ |
Giống cái | hiérarchique /je.ʁaʁ.ʃik/ |
hiérarchiques /je.ʁaʁ.ʃik/ |
hiérarchique /je.ʁaʁ.ʃik/
- Xem hiérarchie
- par voie hiérarchique — thông qua cấp chỉ đạo trực tiếp (mà gửi lên trên)
Tham khảo[sửa]
- "hiérarchique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)