hiểm độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰m˧˩˧ ɗə̰ʔwk˨˩hiəm˧˩˨ ɗə̰wk˨˨hiəm˨˩˦ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəm˧˩ ɗəwk˨˨hiəm˧˩ ɗə̰wk˨˨hiə̰ʔm˧˩ ɗə̰wk˨˨

Tính từ[sửa]

hiểm độc

  1. Như hiểm ác

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]