hiatal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑɪ.ˈeɪ.tᵊl/

Tính từ[sửa]

hiatal /hɑɪ.ˈeɪ.tᵊl/

  1. Xem hiatus chỉ thuộc về

Tham khảo[sửa]