high-level
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.ˈlɛ.vəl/
Tính từ[sửa]
high-level /ˈhɑɪ.ˈlɛ.vəl/
- Chtrị ở cấp cao, thượng đỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "high-level", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
high-level /ˈhɑɪ.ˈlɛ.vəl/