high-rise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈrɑɪz/

Tính từ[sửa]

high-rise /ˈhɑɪ.ˈrɑɪz/

  1. Cao ngất (nhà nhiều tầng).

Tham khảo[sửa]