high-spirited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈspɪr.ə.təd/

Tính từ[sửa]

high-spirited /.ˈspɪr.ə.təd/

  1. Dũng cảm, can đảm.
  2. Cao quý, cao thượng, cao cả.

Tham khảo[sửa]