highland
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑɪ.lənd/
Danh từ[sửa]
highland /ˈhɑɪ.lənd/
- Cao nguyên.
- (The highlands) Vùng cao nguyên Ê-cốt.
Tham khảo[sửa]
- "highland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
highland /ˈhɑɪ.lənd/