highway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌweɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

highway /ˈhɑɪ.ˌweɪ/

  1. Đường cái, quốc lộ.
  2. Con đường chính (bộ hoặc thuỷ).
  3. (Nghĩa bóng) Con đường, đường lối (hành động... ).

Tham khảo[sửa]