hippodrome
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɪ.pə.ˌdroʊm/
Danh từ[sửa]
hippodrome /ˈhɪ.pə.ˌdroʊm/
- Trường đua ngựa.
- Trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã).
- (Hippodrome) Nhà hát ca múa nhạc.
Tham khảo[sửa]
- "hippodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.pɔd.ʁɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hippodrome /i.pɔd.ʁɔm/ |
hippodromes /i.pɔd.ʁɔm/ |
hippodrome gđ /i.pɔd.ʁɔm/
- Trường đua ngựa.
Tham khảo[sửa]
- "hippodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)