histoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /is.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
histoire
/is.twaʁ/
histoires
/is.twaʁ/

histoire gc /is.twaʁ/

  1. Lịch sử.
    L’histoire d’un peuple — lịch sử một dân tộc
  2. Sử học.
    Professeur d’histoire — giáo sư sử học
  3. Sách sử học.
    Acheter une histoire du Viêtnam — mua một cuốn sách sử Việt Nam
  4. Truyện; chuyện.
    Raconter des histoires — kể chuyện
  5. Chuyện láo.
    Des histoires que tout cela — đó là chuyện láo hết
  6. Chuyện lôi thôi.
    Avoir des histoires avec quelqu'un — chuyện lôi thôi với ai
  7. (Thân mật) Đồ vật.
    Porter un tas d’histoires — đem theo một đống đồ vật
    à ce que dit l’histoire — cứ theo người ta đồn đại
    ce n'est pas le plus beau de son histoire — không có hay ho gì cho nó
    c’est toute une histoire — câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được
    c’est une autre histoire — đó lại là chuyện khác
    histoire de — (thân mật) cốt để, chỉ để
    Histoire de rire — chỉ để đùa thôi
    histoire naturelle — (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học
    le plus beau de l’histoire — điều thú vị nhất trong câu chuyện
    voilà bien une autre histoire — đấy lại là một khó khăn mới

Tham khảo[sửa]