histologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /is.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
histologie /is.tɔ.lɔ.ʒi/ |
histologie /is.tɔ.lɔ.ʒi/ |
histologie gc /is.tɔ.lɔ.ʒi/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Mô học.
Tham khảo[sửa]
- "histologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)