histologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /is.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
histologie
/is.tɔ.lɔ.ʒi/
histologie
/is.tɔ.lɔ.ʒi/

histologie gc /is.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Mô học.

Tham khảo[sửa]