ho
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhoʊ/
Thán từ[sửa]
ho /ˈhoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "ho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ˧˧ | hɔ˧˥ | hɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔ˧˥ | hɔ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
ho
Tham khảo[sửa]
- "ho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Đông Hương[sửa]
Danh từ[sửa]
ho
Tiếng Mường[sửa]
Đại từ nhân xưng[sửa]
ho
- tôi.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mường
- Đại từ nhân xưng
- Thán từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Mường