hoẵng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaŋ˧˥hwaŋ˧˩˨hwaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˩˧hwaŋ˧˩hwaŋ˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

hoẵng

  1. Loài hươu nhỏ.

Tham khảo[sửa]