hobby

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Hobby

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑː.bi/

Danh từ[sửa]

hobby /ˈhɑː.bi/

  1. Thú riêng, sở thích riêng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con ngựa nhỏ.
  3. (Sử học) Xe đạp cổ xưa.
  4. (Động vật học) Chim cắt.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh hobby.

Danh từ[sửa]

hobby gch (xác định số ít hobbyen, bất định số nhiều hobbyer)

  1. Sở thích.

Biến tố[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Đọc thêm[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hobby
/hɔ.bi/
hobbies
/ɔ.bi/

hobby /hɔ.bi/

  1. Thú tiêu khiển.

Tham khảo[sửa]