hobnob

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌnɑːb/

Nội động từ[sửa]

hobnob nội động từ ((thường) + with) /.ˌnɑːb/

  1. Chơi thân, đàn đúm (với ai).
  2. Chén chú chén anh (với ai).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]