hoecake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.ˌkeɪk/

Danh từ[sửa]

hoecake /ˈhoʊ.ˌkeɪk/

  1. Bánh nhỏ làm bằng bột ngô.

Tham khảo[sửa]