hogan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.ˌɡɑːn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

hogan /ˈhoʊ.ˌɡɑːn/

  1. Nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ Navaho ở.

Tham khảo[sửa]