hoise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔɪz/

Ngoại động từ[sửa]

hoise ngoại động từ /ˈhɔɪz/

  1. (Phương ngữ) Kéo (cờ); nâng lên.
  2. To hoise the flag &.
  3. 652
  4. òK³á.
    It will not be easy to hoise the price of better whiskies — không dễ gì nâng giá úytki ngon lên

Tham khảo[sửa]