holà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Thán từ[sửa]

holà /hɔ.la/

  1. Để gọi nào!
    Holà! quelqu'un! — Nào! Có ai đấy không!
  2. (Để hãm lại, để bảo dừng lại) Thôi đi!
    Holà! pas un mot de plus — Thôi đi! không nói một lời nào nữa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
holà
/hɔ.la/
holà
/hɔ.la/

holà /hɔ.la/

  1. Mettre le holà — (thân mật) lấy lại trật tự, ổn định lại.

Tham khảo[sửa]