holà
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɔ.la/
Thán từ[sửa]
holà /hɔ.la/
- Để gọi nào!
- Holà! quelqu'un! — Nào! Có ai đấy không!
- (Để hãm lại, để bảo dừng lại) Thôi đi!
- Holà! pas un mot de plus — Thôi đi! không nói một lời nào nữa
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
holà /hɔ.la/ |
holà /hɔ.la/ |
holà gđ /hɔ.la/
- Mettre le holà — (thân mật) lấy lại trật tự, ổn định lại.
Tham khảo[sửa]
- "holà", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)