holier-than-thou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhoʊ.li.ɜː.ðən.ˈðɑʊ/

Tính từ[sửa]

holier-than-thou /ˌhoʊ.li.ɜː.ðən.ˈðɑʊ/

  1. (Thông tục) Nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác; tự cho là đúng.
    a holier-than-thou attitude — thái độ dạy đời

Tham khảo[sửa]