holily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.li.li/

Phó từ[sửa]

holily /ˈhoʊ.li.li/

  1. Thiêng liêng, thần thánh.

Tham khảo[sửa]