holophrastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhoʊ.lə.ˈfræs.tɪk/

Tính từ[sửa]

holophrastic /ˌhoʊ.lə.ˈfræs.tɪk/

  1. Diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định.

Tham khảo[sửa]