holt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊlt/

Danh từ[sửa]

holt /ˈhoʊlt/

  1. (Thơ ca) Khu rừng nhỏ.
  2. Đồi cây.

Danh từ[sửa]

holt /ˈhoʊlt/

  1. Hang thú; hang rái cá.

Tham khảo[sửa]