homage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.mɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

homage /ˈɑː.mɪdʒ/

  1. Sự tôn kính; lòng kính trọng.
    to pay (do) homage to someone — tỏ lòng kính trọng (ai)
  2. (Sử học) Sự thần phục.

Tham khảo[sửa]