homeless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊm.ləs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

homeless ( không so sánh được) /ˈhoʊm.ləs/

  1. Không cửa không nhà, vô gia cư.

Tham khảo[sửa]