homelessness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ləs.nəs/
Danh từ[sửa]
homelessness /.ləs.nəs/
- Tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư.
Tham khảo[sửa]
- "homelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homelessness /.ləs.nəs/