homewards

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

homewards & phó từ

  1. Trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước.
    homeward journey — cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc

Tham khảo[sửa]