homing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.miɳ/

Động từ[sửa]

homing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "home" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

homing /ˈhoʊ.miɳ/

  1. Về nhà, trở về nhà.
  2. Đưa thư (bồ câu).

Tham khảo[sửa]