hommage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hommage
/ɔ.maʒ/
hommages
/ɔ.maʒ/

hommage /ɔ.maʒ/

  1. Sự tỏ lòng kính trọng; sự tỏ lòng cảm phục; sự tỏ lòng biết ơn.
    Rendre hommage à quelqu'un — tỏ lòng kính trọng ai
    Rendre hommage aux vertus de quelqu'un — tỏ lòng cảm phục đức độ của ai
  2. Sự kính tặng.
    Faire hommage d’un livre — kính tặng một cuốn sách
  3. (Số nhiều) Lòng tôn kính.
    Présenter ses hommages à quelqu'un — tỏ bày lòng tôn kính đối với ai
  4. (Sử học) Lễ thần phục.

Tham khảo[sửa]