homologize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

homologize ngoại động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Làm cho tương đồng, làm cho tương ứng.
  2. (Hoá học) Làm cho đồng đãng.

Nội động từ[sửa]

homologize nội động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Tương đồng với, tương ứng với.
  2. (Hoá học) Đồng đãng với.

Tham khảo[sửa]