homologize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
homologize ngoại động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Nội động từ[sửa]
homologize nội động từ /hoʊ.ˈmɑː.lə.ˌdʒɑɪz/
Tham khảo[sửa]
- "homologize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)