homologue
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
homologue
Tham khảo[sửa]
- "homologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.mɔ.lɔɡ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
Giống cái | homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Cùng nguồn.
- (Hóa học) Đồng đẳng.
- (Toán học) Đồng điều.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologues /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologues /ɔ.mɔ.lɔɡ/ |
homologue /ɔ.mɔ.lɔɡ/
Tham khảo[sửa]
- "homologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)